Có 2 kết quả:
连长 lián zhǎng ㄌㄧㄢˊ ㄓㄤˇ • 連長 lián zhǎng ㄌㄧㄢˊ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
company commander
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
company commander
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0